WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
QUẦY RƯỢU ĐỨNG
🌟
QUẦY RƯỢU ĐỨNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
선술집
Danh từ
1
서서 간단히 술을 마시는 술집.
1
QUÁN RƯỢU NHỎ,
QUẦY RƯỢU ĐỨNG
: Quán rượu đứng để uống rượu một cách đơn giản.